Việc làm mua bán xin chào các bạn đang tìm kiếm việc làm cũng như các anh chị nhà tuyển dụng Để giúp bạn viết một CV kế toán chuyên nghiệp và thu hút nhà tuyển dụng, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, bao gồm các phần quan trọng và những lời khuyên hữu ích.
I. CẤU TRÚC CV KẾ TOÁN CHUẨN
Một CV kế toán hiệu quả nên có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc và dễ đọc. Dưới đây là cấu trúc phổ biến và được khuyến nghị:
1. Thông tin cá nhân (Personal Information):
Họ và tên (In đậm, cỡ chữ lớn hơn các phần khác)
Số điện thoại
Địa chỉ email (chuyên nghiệp, ví dụ: ten.ho@gmail.com)
Địa chỉ (tỉnh/thành phố hoặc quận/huyện)
(Tùy chọn) LinkedIn profile URL (nếu có)
2. Tóm tắt (Summary) hoặc Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):
Tóm tắt:
Dành cho người có kinh nghiệm. Tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm làm việc nổi bật, kỹ năng chuyên môn và thành tích quan trọng nhất.
Mục tiêu nghề nghiệp:
Dành cho sinh viên mới tốt nghiệp hoặc người có ít kinh nghiệm. Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn, thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn đóng góp cho công ty.
3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):
Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (công việc gần nhất trước).
Với mỗi công việc, cung cấp thông tin:
Tên công ty
Chức danh
Thời gian làm việc (tháng/năm – tháng/năm)
Mô tả công việc: Sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: “thực hiện”, “quản lý”, “phân tích”, “lập”, “kiểm tra”, “đối chiếu”, “báo cáo”, “xử lý”, “hỗ trợ”, “cải thiện”…) để mô tả các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể.
Thành tích: Định lượng thành tích bằng số liệu cụ thể (ví dụ: “giảm 15% chi phí”, “tăng 20% hiệu suất”, “hoàn thành báo cáo đúng hạn 100%”).
4. Học vấn (Education):
Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (bằng cấp cao nhất trước).
Với mỗi bằng cấp, cung cấp thông tin:
Tên trường
Chuyên ngành
Thời gian học (tháng/năm – tháng/năm)
GPA (nếu cao và liên quan)
Các hoạt động ngoại khóa, dự án, khóa luận tốt nghiệp liên quan (nếu có)
5. Kỹ năng (Skills):
Chia thành các nhóm:
Kỹ năng chuyên môn (Hard Skills): Kỹ năng kế toán, kiểm toán, tài chính, thuế, sử dụng phần mềm kế toán (ví dụ: SAP, Oracle, MISA, Fast), MS Excel (VBA, Pivot Table), kiến thức về chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)…
Kỹ năng mềm (Soft Skills): Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, tư duy phản biện, chịu áp lực cao…
Đánh giá mức độ thành thạo của từng kỹ năng (ví dụ: “thành thạo”, “có kinh nghiệm”, “cơ bản”).
6. Chứng chỉ (Certifications):
Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến kế toán, tài chính, kiểm toán (ví dụ: ACCA, CPA Việt Nam, CFA, CMA, chứng chỉ thuế…).
7. Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện (Extracurricular Activities/Volunteer Experience):
Nếu có, liệt kê các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện thể hiện kỹ năng mềm, tinh thần trách nhiệm và sự năng động của bạn.
8. Người tham khảo (References):
Có thể ghi “Sẵn sàng cung cấp khi được yêu cầu” hoặc cung cấp thông tin liên hệ của người tham khảo (tên, chức danh, công ty, số điện thoại, email) nếu bạn đã xin phép họ trước.
II. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪNG PHẦN
1. Thông tin cá nhân:
Họ và tên:
Viết đầy đủ, in đậm và sử dụng cỡ chữ lớn hơn các phần khác để gây ấn tượng.
Số điện thoại:
Đảm bảo chính xác và dễ liên lạc.
Địa chỉ email:
Sử dụng email chuyên nghiệp, tránh các email có nickname không phù hợp.
Địa chỉ:
Chỉ cần ghi tỉnh/thành phố hoặc quận/huyện để nhà tuyển dụng biết bạn đang ở đâu.
LinkedIn profile URL:
Nếu bạn có một profile LinkedIn được chăm chút kỹ lưỡng, hãy thêm vào để nhà tuyển dụng có thể tìm hiểu thêm về bạn.
2. Tóm tắt (Summary) hoặc Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):
Tóm tắt (Summary):
Ví dụ: “Kế toán viên có kinh nghiệm 5 năm trong lĩnh vực sản xuất, am hiểu về VAS và có kinh nghiệm sử dụng SAP. Chuyên môn về lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí và kiểm soát ngân sách. Đã chứng minh khả năng cải thiện hiệu quả hoạt động kế toán và tuân thủ các quy định.”
Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):
Ví dụ: “Sinh viên mới tốt nghiệp chuyên ngành Kế toán, Đại học Kinh tế Quốc dân, với GPA 3.5/4.0. Mục tiêu trở thành Kế toán viên chuyên nghiệp tại [Tên công ty], đóng góp vào sự phát triển của công ty thông qua việc áp dụng kiến thức chuyên môn và kỹ năng phân tích tài chính.”
3. Kinh nghiệm làm việc:
Mô tả công việc:
Sử dụng động từ mạnh để mô tả các nhiệm vụ và trách nhiệm.
Tập trung vào những công việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành kế toán.
Ví dụ:
“Thực hiện các nghiệp vụ kế toán như hạch toán, đối chiếu, kiểm tra chứng từ.”
“Lập báo cáo tài chính theo VAS (hoặc IFRS).”
“Phân tích biến động chi phí và đề xuất các giải pháp tiết kiệm chi phí.”
“Quản lý và theo dõi công nợ phải thu, phải trả.”
“Tham gia kiểm kê tài sản cố định và hàng tồn kho.”
“Xử lý các vấn đề liên quan đến thuế (VAT, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân).”
Thành tích:
Định lượng thành tích bằng số liệu cụ thể để chứng minh giá trị bạn mang lại cho công ty.
Ví dụ:
“Giảm 15% chi phí quản lý nhờ tối ưu hóa quy trình kế toán.”
“Tăng 20% hiệu suất lập báo cáo tài chính bằng cách tự động hóa các tác vụ thủ công.”
“Hoàn thành báo cáo thuế đúng hạn 100%, đảm bảo tuân thủ pháp luật.”
“Đề xuất và triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ, giảm thiểu rủi ro gian lận.”
“Đào tạo và hướng dẫn nghiệp vụ kế toán cho nhân viên mới.”
4. Học vấn:
Nếu bạn có GPA cao hoặc có các hoạt động ngoại khóa, dự án, khóa luận tốt nghiệp liên quan đến kế toán, hãy ghi rõ để tăng thêm điểm cộng.
Ví dụ:
“Đại học Kinh tế TP.HCM, Cử nhân Kế toán, 2018-2022, GPA: 3.7/4.0”
“Khóa luận tốt nghiệp: Phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của Công ty ABC”
“Tham gia Câu lạc bộ Kế toán – Kiểm toán của trường”
5. Kỹ năng:
Kỹ năng chuyên môn (Hard Skills):
Liệt kê các kỹ năng liên quan đến kế toán, kiểm toán, tài chính, thuế, phần mềm kế toán.
Đánh giá mức độ thành thạo của từng kỹ năng để nhà tuyển dụng biết rõ khả năng của bạn.
Ví dụ:
“Kế toán tổng hợp: Thành thạo”
“Lập báo cáo tài chính: Thành thạo”
“Phân tích tài chính: Có kinh nghiệm”
“Kiểm toán nội bộ: Cơ bản”
“SAP: Thành thạo”
“MISA: Thành thạo”
“MS Excel (VBA, Pivot Table): Thành thạo”
“VAS: Thành thạo”
“IFRS: Có kinh nghiệm”
Kỹ năng mềm (Soft Skills):
Liệt kê các kỹ năng mềm quan trọng đối với công việc kế toán, như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, tư duy phản biện, chịu áp lực cao.
Cung cấp ví dụ cụ thể để chứng minh bạn có những kỹ năng này.
Ví dụ:
“Giao tiếp: Có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan.”
“Làm việc nhóm: Có kinh nghiệm làm việc trong các dự án nhóm, đóng góp tích cực vào thành công của dự án.”
“Giải quyết vấn đề: Có khả năng phân tích vấn đề, đưa ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả.”
“Quản lý thời gian: Có khả năng quản lý thời gian hiệu quả, hoàn thành công việc đúng thời hạn.”
“Chịu áp lực cao: Có khả năng làm việc hiệu quả dưới áp lực cao, duy trì sự bình tĩnh và tập trung.”
6. Chứng chỉ:
Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến kế toán, tài chính, kiểm toán mà bạn đã đạt được.
Ví dụ:
“ACCA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc)”
“CPA Việt Nam (Chứng chỉ Kiểm toán viên Việt Nam)”
“CFA (Chartered Financial Analyst)”
“CMA (Certified Management Accountant)”
“Chứng chỉ thuế”
7. Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện:
Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện thể hiện kỹ năng mềm, tinh thần trách nhiệm và sự năng động của bạn.
Ví dụ:
“Thành viên Ban Tổ chức chương trình [Tên chương trình] của trường”
“Tình nguyện viên tại [Tổ chức tình nguyện]”
III. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG
Độ dài:
Cố gắng giữ CV của bạn trong khoảng 1-2 trang.
Font chữ:
Sử dụng font chữ dễ đọc, chuyên nghiệp (ví dụ: Arial, Times New Roman, Calibri) với cỡ chữ phù hợp (11-12).
Định dạng:
Sử dụng định dạng nhất quán, dễ đọc, có khoảng trắng hợp lý.
Ngôn ngữ:
Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, chính xác, tránh sai chính tả và ngữ pháp.
Tính trung thực:
Cung cấp thông tin trung thực và chính xác.
Điều chỉnh CV:
Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển. Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan.
Kiểm tra kỹ lưỡng:
Kiểm tra CV cẩn thận trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc thông tin sai lệch.
Sử dụng mẫu CV chuyên nghiệp:
Tham khảo các mẫu CV kế toán chuyên nghiệp trên mạng và tùy chỉnh cho phù hợp với thông tin của bạn. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa “mẫu CV kế toán”.
IV. VÍ DỤ CV KẾ TOÁN (TÓM TẮT)
Nguyễn Văn A
Số điện thoại: 090xxxxxxx | Email: nguyenvan.a@email.com | Địa chỉ: Hà Nội | LinkedIn: linkedin.com/in/nguyenvana
Tóm tắt
Kế toán viên có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại, am hiểu VAS và có kinh nghiệm sử dụng MISA. Chuyên môn về hạch toán, lập báo cáo tài chính và kiểm soát chi phí. Đã chứng minh khả năng cải thiện hiệu quả công việc và tuân thủ các quy định.
Kinh nghiệm làm việc
Công ty TNHH Thương mại ABC, Hà Nội
Kế toán viên (06/2020 – 06/2023)
Thực hiện các nghiệp vụ kế toán như hạch toán, đối chiếu, kiểm tra chứng từ.
Lập báo cáo tài chính theo VAS.
Quản lý và theo dõi công nợ phải thu, phải trả.
Hoàn thành báo cáo thuế đúng hạn 100%, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Thành tích:
Giảm 10% chi phí quản lý nhờ tối ưu hóa quy trình hạch toán.
Học vấn
Đại học Kinh tế Quốc dân, Cử nhân Kế toán (2016-2020)
Kỹ năng
Kế toán tổng hợp: Thành thạo
Lập báo cáo tài chính: Thành thạo
MISA: Thành thạo
MS Excel: Thành thạo
Giao tiếp: Tốt
Làm việc nhóm: Tốt
Chứng chỉ
Chứng chỉ Kế toán trưởng
Lưu ý:
Đây chỉ là một ví dụ tóm tắt. Bạn cần điền đầy đủ thông tin chi tiết và điều chỉnh cho phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!