Việc làm mua bán xin chào các bạn đang tìm kiếm việc làm cũng như các anh chị nhà tuyển dụng Để giúp bạn viết CV (履歴書 – Rirekisho) xin việc bằng tiếng Nhật một cách chi tiết và hiệu quả, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, bao gồm cấu trúc, nội dung, và các mẹo hữu ích.
I. CẤU TRÚC CHUNG CỦA RIREKISHO
Rirekisho có một cấu trúc chuẩn mực, bạn nên tuân theo để thể hiện sự chuyên nghiệp. Dưới đây là các phần chính:
1. 日付 (日付 – Hidhuke):
Ngày viết CV
2. 氏名 (Shimei):
Họ và tên
3. ふりがな (Furigana):
Cách đọc tên (viết bằng Hiragana hoặc Katakana tùy thuộc vào tên)
4. 性別 (Seibetsu):
Giới tính
5. 生年月日 (Seinengappi):
Ngày tháng năm sinh
6. 年齢 (Nenrei):
Tuổi (tính theo ngày viết CV)
7. 現住所 (Gen Juusho):
Địa chỉ hiện tại
8. 電話番号 (Denwa Bangou):
Số điện thoại
9. メールアドレス (Meeru Adoresu):
Địa chỉ email
10.
学歴 (Gakureki):
Quá trình học vấn
11.
職歴 (Shokureki):
Kinh nghiệm làm việc
12.
免許・資格 (Menkyo/Shikaku):
Bằng cấp và chứng chỉ
13.
志望動機 (Shibou Douki):
Lý do ứng tuyển
14.
本人希望欄 (Honnin Kibou Ran):
Mong muốn cá nhân
15.
通勤時間 (Tsuukin Jikan):
Thời gian đi làm
16.
扶養家族 (Fuyou Kazoku):
Số người phụ thuộc (nếu có)
II. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪNG PHẦN
1. 日付 (日付 – Hidhuke):
Ghi ngày bạn viết CV.
Sử dụng định dạng năm/tháng/ngày (ví dụ: 2024年10月26日).
2. 氏名 (Shimei) và ふりがな (Furigana):
氏名:
Ghi đầy đủ họ và tên bằng chữ Kanji (nếu có).
ふりがな:
Nếu tên bạn là tên tiếng Nhật, viết bằng Hiragana. Ví dụ: たなか はるき (Tanaka Haruki).
Nếu tên bạn là tên nước ngoài, viết bằng Katakana. Ví dụ: グエン ヴァン ア (Nguyen Van A).
3. 性別 (Seibetsu):
Chọn một trong hai: 男 (Otoko – Nam) hoặc 女 (Onna – Nữ).
4. 生年月日 (Seinengappi) và 年齢 (Nenrei):
生年月日:
Ghi ngày tháng năm sinh theo định dạng năm/tháng/ngày (ví dụ: 1995年5月10日).
年齢:
Tính tuổi của bạn theo ngày viết CV.
5. 現住所 (Gen Juusho):
Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại của bạn. Bắt đầu từ tỉnh/thành phố, quận/huyện, phường/xã, số nhà, tên đường.
Ví dụ: 東京都新宿区新宿3-1-1 (Tokyo-to, Shinjuku-ku, Shinjuku 3-1-1).
Sử dụng mã bưu điện (郵便番号 – Yuubin Bangou) ở đầu dòng.
6. 電話番号 (Denwa Bangou) và メールアドレス (Meeru Adoresu):
電話番号:
Ghi số điện thoại liên lạc của bạn.
メールアドレス:
Ghi địa chỉ email mà bạn thường xuyên sử dụng. Nên sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com).
7. 学歴 (Gakureki):
Bắt đầu từ cấp bậc trung học phổ thông (THPT).
Ghi đầy đủ tên trường, khoa, chuyên ngành (nếu có) và năm tốt nghiệp.
Sử dụng mẫu câu sau:
年 月
学校名
入学/卒業
Ví dụ:
2012年4月 ハノイ高等学校 入学
2015年3月 ハノイ高等学校 卒業
2015年4月 ハノイ国家大学 経済学部 入学
2019年3月 ハノイ国家大学 経済学部 卒業
2019年4月 〇〇大学大学院 経済学研究科 入学
2021年3月 〇〇大学大学院 経済学研究科 卒業
Cuối phần học vấn, ghi:
以上
(Ijou – Hết).
8. 職歴 (Shokureki):
Ghi kinh nghiệm làm việc của bạn theo thứ tự thời gian (từ gần nhất đến xa nhất).
Ghi đầy đủ tên công ty, vị trí làm việc, thời gian làm việc và mô tả ngắn gọn về công việc của bạn.
Sử dụng mẫu câu sau:
年 月
会社名
所属部署
役職
業務内容
Ví dụ:
2019年4月 株式会社ABC 営業部 配属
2021年3月 株式会社ABC 退職 (一身上の都合により) *[Ghi lý do nghỉ việc nếu cần thiết]*
2021年4月 株式会社XYZ マーケティング部 入社
Cuối phần kinh nghiệm làm việc, ghi:
以上
(Ijou – Hết).
9. 免許・資格 (Menkyo/Shikaku):
Ghi các bằng cấp và chứng chỉ mà bạn có, liên quan đến công việc bạn ứng tuyển.
Ví dụ:
日本語能力試験N1 (Nihongo Nouryoku Shiken N1)
TOEIC 900点 (TOEIC 900-ten)
運転免許 (Unten Menkyo – Bằng lái xe)
10. 志望動機 (Shibou Douki):
Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện lý do bạn muốn làm việc tại công ty này.
Cần nêu bật:
Sự phù hợp giữa kỹ năng và kinh nghiệm của bạn với yêu cầu công việc.
Sự hiểu biết của bạn về công ty và sản phẩm/dịch vụ của công ty.
Mong muốn đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và thể hiện sự nhiệt huyết.
Ví dụ:
“貴社の〇〇という理念に感銘を受け、私の〇〇の経験を活かして、貴社の更なる発展に貢献したいと考え、志望いたしました。” (Kishano 〇〇 to iu rinen ni kanmei o uke, watashino 〇〇 no keiken o ikashite, kishano saranaru hatten ni kouken shitai to kangae, shibou itashimashita.)
(Tôi rất ấn tượng với triết lý 〇〇 của quý công ty. Tôi muốn đóng góp vào sự phát triển hơn nữa của quý công ty bằng cách vận dụng kinh nghiệm 〇〇 của mình, vì vậy tôi xin ứng tuyển.)
11. 本人希望欄 (Honnin Kibou Ran):
Ghi những mong muốn của bạn về công việc, ví dụ: vị trí, mức lương, địa điểm làm việc.
Tuy nhiên, nên hạn chế ghi quá nhiều yêu cầu cá nhân.
Nếu không có yêu cầu cụ thể, có thể ghi:
特になし
(Tokuni nashi – Không có gì đặc biệt).
12. 通勤時間 (Tsuukin Jikan):
Ghi thời gian ước tính bạn đi từ nhà đến công ty (ví dụ: 約30分 – Yaku 30-pun – Khoảng 30 phút).
13. 扶養家族 (Fuyou Kazoku):
Ghi số lượng người phụ thuộc mà bạn đang nuôi dưỡng (ví dụ: 0人 – 0-nin – 0 người). Nếu không có, ghi 0.
III. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG
Hình thức:
Sử dụng giấy A4 trắng, chất lượng tốt.
In bằng máy in laser, đảm bảo chữ in rõ ràng, không bị nhòe.
Không được tẩy xóa, sửa chữa. Nếu có sai sót, nên viết lại CV mới.
Ngôn ngữ:
Sử dụng tiếng Nhật trang trọng (敬語 – Keigo).
Sử dụng văn phong rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
Ảnh:
Dán ảnh chân dung cỡ 3x4cm hoặc 4x5cm.
Ảnh chụp gần đây (trong vòng 3 tháng).
Ăn mặc lịch sự, trang điểm nhẹ nhàng (nếu có).
Biểu cảm tươi tắn, tự tin.
Tính trung thực:
Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
Không được khai gian về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc hoặc bằng cấp.
Sự phù hợp:
Điều chỉnh nội dung CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
Nghiên cứu kỹ về công ty và công việc để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết của bạn.
Tham khảo:
Tham khảo các mẫu Rirekisho có sẵn trên mạng hoặc trong sách hướng dẫn viết CV.
Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người bản xứ hoặc người có kinh nghiệm viết CV bằng tiếng Nhật.
IV. MẪU CÂU HỮU ÍCH
Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích bạn có thể sử dụng trong Rirekisho:
入社を希望いたします (Nyusha o kibou itashimasu):
Tôi mong muốn được làm việc tại công ty.
貴社に貢献したいと考えております (Kishani kouken shitai to kangaete orimasu):
Tôi mong muốn được đóng góp cho công ty.
~の経験を活かして (~no keiken o ikashite):
Vận dụng kinh nghiệm ~.
~に興味を持っております (~ni kyoumi o motte orimasu):
Tôi có hứng thú với ~.
~について学びたいと思っております (~nitsuite manabitai to omotte orimasu):
Tôi muốn học hỏi về ~.
~が得意です (~ga tokui desu):
Tôi giỏi về ~.
~に自信があります (~ni jishin ga arimasu):
Tôi tự tin về ~.
~に精一杯努力いたします (~ni seiippai doryoku itashimasu):
Tôi sẽ nỗ lực hết mình trong ~.
V. TÌM KIẾM HỖ TRỢ
Người bản xứ:
Nhờ người Nhật kiểm tra và chỉnh sửa CV của bạn.
Giáo viên tiếng Nhật:
Xin ý kiến giáo viên về cách sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc câu.
Trung tâm hỗ trợ việc làm:
Liên hệ các trung tâm hỗ trợ việc làm để được tư vấn và hướng dẫn viết CV.
Mạng lưới quan hệ:
Hỏi bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen có kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản.
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn viết một CV xin việc bằng tiếng Nhật thật ấn tượng và thành công! Chúc bạn may mắn!