Việc làm mua bán xin chào các bạn đang tìm kiếm việc làm cũng như các anh chị nhà tuyển dụng Để giúp bạn viết CV bằng tiếng Anh ấn tượng cho ngành kế toán, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, bao gồm cấu trúc, nội dung và các mẹo để làm nổi bật kinh nghiệm của bạn.
I. Cấu trúc CV chuẩn cho ngành kế toán:
1. Contact Information (Thông tin liên lạc):
Full Name (Họ và tên đầy đủ)
Phone Number (Số điện thoại)
Email Address (Địa chỉ email) – chuyên nghiệp (ví dụ: yourname@gmail.com)
LinkedIn Profile URL (Nếu có)
(Optional) Địa chỉ hiện tại (City, State/Province, Country) – tùy chọn, có thể bỏ qua nếu bạn không muốn chia sẻ chi tiết.
*Ví dụ:*
“`
John Smith
+1 (555) 123-4567
john.smith@email.com
linkedin.com/in/johnsmith
“`
2. Summary/Objective (Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp):
Summary (Tóm tắt):
Dành cho người có kinh nghiệm. Tóm tắt ngắn gọn về kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và thành tích quan trọng nhất.
Objective (Mục tiêu):
Dành cho người mới tốt nghiệp hoặc ít kinh nghiệm. Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp và những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
*Ví dụ (Summary):*
“`
Highly analytical and detail-oriented accounting professional with 5+ years of experience in financial reporting, auditing, and tax compliance. Proven ability to improve financial processes and accuracy. Seeking a challenging role at [Tên công ty] to leverage expertise and contribute to the companys financial success.
“`
*Ví dụ (Objective):*
“`
Enthusiastic and driven recent graduate with a Bachelors degree in Accounting seeking an entry-level position at [Tên công ty]. Eager to apply strong analytical and problem-solving skills to contribute to the companys financial operations and grow professionally.
“`
3. Skills (Kỹ năng):
Chia thành các nhóm kỹ năng:
Technical Skills (Kỹ năng chuyên môn):
Accounting Software (Phần mềm kế toán): QuickBooks, SAP, Oracle, Xero, NetSuite…
Microsoft Office Suite: Excel (Advanced level – including Pivot Tables, VLOOKUP, Macros), Word, PowerPoint
GAAP/IFRS (Chuẩn mực kế toán)
Tax Preparation (Khai thuế)
Auditing (Kiểm toán)
Financial Reporting (Báo cáo tài chính)
Budgeting and Forecasting (Lập ngân sách và dự báo)
Soft Skills (Kỹ năng mềm):
Analytical Skills (Kỹ năng phân tích)
Problem-Solving Skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề)
Attention to Detail (Chú ý đến chi tiết)
Communication Skills (Kỹ năng giao tiếp)
Teamwork (Làm việc nhóm)
Time Management (Quản lý thời gian)
Organization Skills (Kỹ năng tổ chức)
*Ví dụ:*
“`
Skills
Technical Skills:
Accounting Software: QuickBooks, SAP, Xero
Microsoft Excel: Advanced (Pivot Tables, VLOOKUP, Macros)
GAAP, IFRS
Tax Preparation
Auditing
Financial Reporting
Soft Skills:
Analytical Skills
Problem-Solving Skills
Attention to Detail
Communication Skills
Teamwork
Time Management
“`
4. Experience (Kinh nghiệm làm việc):
Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (từ công việc gần nhất đến công việc cũ nhất).
Đối với mỗi công việc, bao gồm:
Job Title (Chức danh)
Company Name (Tên công ty)
Dates of Employment (Thời gian làm việc)
Responsibilities (Nhiệm vụ) – Sử dụng động từ mạnh để mô tả các nhiệm vụ và thành tích của bạn.
Achievements (Thành tích) – Đo lường thành tích bằng số liệu cụ thể (ví dụ: giảm chi phí, tăng doanh thu, cải thiện hiệu quả).
*Ví dụ:*
“`
Experience
Senior Accountant, ABC Company
2018 – Present
Managed all aspects of the general ledger, ensuring accuracy and compliance with GAAP.
Prepared monthly and annual financial statements, including balance sheets, income statements, and cash flow statements.
Developed and implemented new accounting procedures that improved efficiency by 15%.
Led the annual audit process, resulting in a clean audit opinion.
Mentored junior accounting staff, providing guidance and training.
Staff Accountant, XYZ Corporation
2016 – 2018
Assisted with month-end closing procedures, including journal entries and reconciliations.
Processed accounts payable and accounts receivable transactions.
Prepared tax returns and ensured timely filing.
Contributed to the development of the annual budget.
“`
5. Education (Học vấn):
Degree Name (Tên bằng cấp)
Major (Chuyên ngành)
University Name (Tên trường đại học)
Graduation Date (Ngày tốt nghiệp)
GPA (Điểm trung bình) – Nếu cao (ví dụ: trên 3.5/4.0)
(Optional) Relevant coursework (Các môn học liên quan) – Nếu bạn mới tốt nghiệp hoặc ít kinh nghiệm.
*Ví dụ:*
“`
Education
Bachelor of Science in Accounting
May 2016
University of California, Berkeley
GPA: 3.8/4.0
Relevant Coursework: Financial Accounting, Managerial Accounting, Auditing, Taxation
“`
6. Certifications/Licenses (Chứng chỉ/Giấy phép):
CPA (Certified Public Accountant)
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants)
CMA (Certified Management Accountant)
Other relevant certifications
*Ví dụ:*
“`
Certifications/Licenses
Certified Public Accountant (CPA)
“`
7. Awards/Honors (Giải thưởng/Khen thưởng):
(Optional)
Liệt kê các giải thưởng, học bổng hoặc danh hiệu bạn đã nhận được.
8. Volunteer Experience (Kinh nghiệm tình nguyện):
(Optional)
Nếu có kinh nghiệm tình nguyện liên quan đến kế toán hoặc tài chính, hãy liệt kê.
II. Mẹo viết CV ấn tượng:
Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và chính xác:
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá thông tục hoặc mơ hồ.
Tùy chỉnh CV cho từng vị trí:
Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Sử dụng động từ mạnh:
Bắt đầu mỗi gạch đầu dòng trong phần kinh nghiệm làm việc bằng một động từ mạnh (ví dụ: Managed, Developed, Implemented, Analyzed, Prepared, Led…).
Đo lường thành tích bằng số liệu:
Cố gắng định lượng các thành tích của bạn bằng số liệu cụ thể (ví dụ: giảm chi phí, tăng doanh thu, cải thiện hiệu quả).
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:
Một CV không có lỗi sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và chú ý đến chi tiết của bạn.
Sử dụng định dạng rõ ràng và dễ đọc:
Chọn phông chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Calibri, Times New Roman) và sử dụng khoảng trắng hợp lý.
Giữ CV ngắn gọn (1-2 trang):
Tập trung vào những thông tin quan trọng nhất và phù hợp nhất với vị trí ứng tuyển.
Sử dụng từ khóa (keywords) từ mô tả công việc:
Điều này giúp CV của bạn dễ dàng được tìm thấy bởi hệ thống theo dõi ứng viên (ATS).
III. Các động từ mạnh thường dùng trong CV kế toán:
Financial Management:
Managed, Administered, Budgeted, Forecasted, Analyzed, Controlled, Reconciled, Audited, Reduced (costs), Increased (revenue), Improved (efficiency).
Reporting:
Prepared, Generated, Compiled, Presented, Documented, Analyzed, Summarized, Interpreted, Reported.
Accounting Operations:
Processed, Recorded, Maintained, Updated, Verified, Reconciled, Classified, Posted, Ensured (compliance), Streamlined (processes).
Tax:
Prepared, Filed, Researched, Analyzed, Complied, Resolved (tax issues).
Auditing:
Conducted, Evaluated, Assessed, Reviewed, Verified, Investigated, Identified (risks), Recommended (improvements).
IV. Ví dụ cụ thể (phần Kinh nghiệm làm việc):
Original:
Responsible for preparing financial statements.
Helped with the audit.
Did accounts payable.
Improved:
Prepared monthly and annual financial statements in accordance with GAAP.
Assisted with the annual audit, ensuring compliance with auditing standards.
Processed accounts payable transactions, ensuring timely and accurate payments to vendors.
Lưu ý quan trọng:
CV chỉ là một phần của quá trình ứng tuyển. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng cho vòng phỏng vấn bằng cách nghiên cứu về công ty và luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
Xin ý kiến từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc người có kinh nghiệm trong ngành để cải thiện CV của bạn.
Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!