Việc làm mua bán xin chào các bạn đang tìm kiếm việc làm cũng như các anh chị nhà tuyển dụng Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kỹ năng tìm việc làm khi bạn có lợi thế về tiếng Anh, bao gồm các bước chuẩn bị, tìm kiếm, ứng tuyển và phỏng vấn:
I. CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI TÌM VIỆC:
1. Xác định mục tiêu nghề nghiệp (Define Your Career Goals):
Ngành nghề (Industry):
Bạn muốn làm trong ngành nào? (Ví dụ: IT, Marketing, Tài chính, Giáo dục, Du lịch…)
Vị trí (Position):
Bạn muốn đảm nhận vị trí nào? (Ví dụ: Nhân viên Marketing, Kế toán viên, Lập trình viên…)
Mức lương mong muốn (Desired Salary):
Mức lương tối thiểu bạn chấp nhận là bao nhiêu?
Địa điểm làm việc (Location):
Bạn muốn làm việc ở đâu? (Thành phố, quốc gia)
Văn hóa công ty (Company Culture):
Bạn muốn làm việc trong môi trường như thế nào? (Năng động, ổn định, sáng tạo…)
2. Đánh giá trình độ tiếng Anh (Assess Your English Proficiency):
Tự đánh giá (Self-assessment):
Bạn tự tin nhất ở kỹ năng nào? (Nghe, nói, đọc, viết). Kỹ năng nào cần cải thiện?
Kiểm tra trình độ (Proficiency Tests):
Nếu có thể, hãy làm các bài kiểm tra tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL để có chứng chỉ khách quan. Điều này đặc biệt quan trọng nếu công việc bạn nhắm đến yêu cầu chứng chỉ cụ thể.
Xác định trình độ theo khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR):
Xác định xem trình độ tiếng Anh của bạn tương đương với cấp độ nào (A1, A2, B1, B2, C1, C2). Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh với yêu cầu công việc.
3. Hoàn thiện hồ sơ (Resume/CV) và thư xin việc (Cover Letter) bằng tiếng Anh:
Resume/CV:
Professional Summary/Objective:
Tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp.
Work Experience:
Liệt kê kinh nghiệm làm việc theo thứ tự thời gian đảo ngược (công việc gần nhất ở trên). Sử dụng động từ hành động (action verbs) để mô tả công việc bạn đã làm. Ví dụ: *Managed*, *Developed*, *Implemented*, *Analyzed*, *Collaborated*, *Trained*.
Education:
Trình bày thông tin về học vấn, bằng cấp.
Skills:
Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc, bao gồm cả kỹ năng mềm (soft skills) và kỹ năng cứng (hard skills).
Awards & Recognition:
Nếu có, hãy liệt kê các giải thưởng hoặc thành tích bạn đã đạt được.
Cover Letter:
Personalized:
Viết riêng cho từng công việc cụ thể, thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí.
Highlight Skills & Experience:
Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu công việc.
Show Enthusiasm:
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được đóng góp cho công ty.
Proofread Carefully:
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
4. Xây dựng hồ sơ trực tuyến (Build Your Online Profile):
LinkedIn:
Tạo một hồ sơ LinkedIn chuyên nghiệp và đầy đủ. Kết nối với những người trong ngành của bạn. Tham gia các nhóm liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm.
Personal Website/Portfolio:
Nếu có, hãy tạo một trang web cá nhân hoặc portfolio để trưng bày các dự án, kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
5. Luyện tập phỏng vấn (Practice Interviewing):
Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn phổ biến (Prepare for Common Interview Questions):
Ví dụ:
*Tell me about yourself.*
*What are your strengths and weaknesses?*
*Why are you interested in this position?*
*Why do you want to work for our company?*
*Where do you see yourself in 5 years?*
Luyện tập trả lời bằng tiếng Anh (Practice Answering in English):
Tập trung vào phát âm, ngữ pháp và sự trôi chảy.
Tìm người phỏng vấn thử (Mock Interview):
Nhờ bạn bè, người thân hoặc mentor phỏng vấn thử để có phản hồi và cải thiện.
II. TÌM KIẾM VIỆC LÀM:
1. Sử dụng các trang web tìm việc làm (Use Job Search Websites):
Các trang web phổ biến (Popular Websites):
LinkedIn
Indeed
Glassdoor
JobStreet (ở một số nước châu Á)
Các trang web chuyên ngành (Industry-Specific Websites):
Tìm kiếm các trang web chuyên về lĩnh vực bạn quan tâm.
Lọc kết quả tìm kiếm (Filter Your Search):
Sử dụng các bộ lọc để tìm kiếm công việc phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và mong muốn của bạn. Ví dụ: lọc theo vị trí, mức lương, loại hình công việc (full-time, part-time, internship).
Tìm kiếm bằng tiếng Anh (Search in English):
Sử dụng các từ khóa tiếng Anh liên quan đến công việc bạn muốn.
2. Mạng lưới quan hệ (Networking):
Liên hệ với bạn bè, người thân, đồng nghiệp cũ (Reach Out to Your Network):
Hỏi xem họ có biết về bất kỳ cơ hội việc làm nào không.
Tham gia các sự kiện networking (Attend Networking Events):
Gặp gỡ những người trong ngành của bạn và mở rộng mạng lưới quan hệ.
LinkedIn:
Sử dụng LinkedIn để kết nối với những người làm trong lĩnh vực bạn quan tâm.
3. Trang web của công ty (Company Websites):
Truy cập trang web của các công ty bạn muốn làm việc (Visit Company Websites):
Kiểm tra mục “Careers” hoặc “Jobs” để xem có vị trí nào phù hợp với bạn không.
4. Tuyển dụng trực tiếp (Direct Application):
Gửi hồ sơ trực tiếp đến các công ty bạn quan tâm (Send Your Resume Directly to Companies):
Ngay cả khi họ không đăng tuyển, bạn vẫn có thể gửi hồ sơ để thể hiện sự quan tâm của mình.
III. ỨNG TUYỂN:
1. Đọc kỹ mô tả công việc (Read the Job Description Carefully):
Xác định các yêu cầu quan trọng (Identify Key Requirements):
Đảm bảo rằng bạn đáp ứng được các yêu cầu cơ bản của công việc.
Highlight kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp (Highlight Relevant Skills & Experience):
Tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu công việc trong hồ sơ và thư xin việc của bạn.
2. Tùy chỉnh hồ sơ và thư xin việc (Tailor Your Resume and Cover Letter):
Sử dụng từ khóa (Use Keywords):
Sử dụng các từ khóa trong mô tả công việc trong hồ sơ và thư xin việc của bạn.
Nhấn mạnh thành tích (Quantify Your Accomplishments):
Sử dụng số liệu để chứng minh thành tích của bạn. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng lên 20% trong quý vừa qua.”
3. Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi (Proofread Before Submitting):
Lỗi chính tả và ngữ pháp (Spelling and Grammar Errors):
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi hồ sơ.
Định dạng (Formatting):
Đảm bảo rằng hồ sơ và thư xin việc của bạn được định dạng chuyên nghiệp và dễ đọc.
4. Nộp hồ sơ đúng hạn (Submit on Time):
Không bỏ lỡ hạn chót (Dont Miss the Deadline):
Nộp hồ sơ trước hạn chót để thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
IV. PHỎNG VẤN:
1. Chuẩn bị kỹ lưỡng (Prepare Thoroughly):
Nghiên cứu về công ty (Research the Company):
Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm, dịch vụ, văn hóa và giá trị của công ty.
Tìm hiểu về người phỏng vấn (Research the Interviewer):
Nếu có thể, hãy tìm hiểu về người sẽ phỏng vấn bạn trên LinkedIn.
Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn (Prepare Answers to Interview Questions):
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.
Chuẩn bị câu hỏi để hỏi người phỏng vấn (Prepare Questions to Ask the Interviewer):
Điều này thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí.
2. Ăn mặc chuyên nghiệp (Dress Professionally):
Trang phục phù hợp (Appropriate Attire):
Mặc trang phục phù hợp với văn hóa của công ty. Nếu không chắc chắn, hãy chọn trang phục lịch sự và trang trọng.
3. Đến đúng giờ (Be on Time):
Đến sớm hơn một chút (Arrive a Few Minutes Early):
Điều này giúp bạn có thời gian để thư giãn và chuẩn bị trước khi phỏng vấn.
4. Tự tin và chuyên nghiệp (Be Confident and Professional):
Giao tiếp bằng mắt (Make Eye Contact):
Giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn để thể hiện sự tự tin và chân thành.
Lắng nghe cẩn thận (Listen Carefully):
Lắng nghe cẩn thận câu hỏi của người phỏng vấn trước khi trả lời.
Trả lời rõ ràng và súc tích (Answer Clearly and Concisely):
Trả lời câu hỏi một cách rõ ràng, súc tích và đi vào trọng tâm.
Thể hiện sự nhiệt tình (Show Enthusiasm):
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc cho công ty.
5. Đặt câu hỏi thông minh (Ask Intelligent Questions):
Thể hiện sự quan tâm (Show Your Interest):
Đặt câu hỏi thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí.
Tìm hiểu thêm thông tin (Learn More Information):
Sử dụng cơ hội này để tìm hiểu thêm thông tin về công việc và công ty.
6. Cảm ơn sau phỏng vấn (Follow Up After the Interview):
Gửi email cảm ơn (Send a Thank-You Email):
Gửi email cảm ơn người phỏng vấn trong vòng 24 giờ sau phỏng vấn.
Nhắc lại sự quan tâm (Reiterate Your Interest):
Nhắc lại sự quan tâm của bạn đến công việc và công ty.
V. MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TIẾNG ANH TRONG QUÁ TRÌNH TÌM VIỆC:
Sử dụng ngôn ngữ chính xác và chuyên nghiệp (Use Accurate and Professional Language):
Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không phù hợp.
Chú ý đến phát âm và ngữ điệu (Pay Attention to Pronunciation and Intonation):
Luyện tập phát âm và ngữ điệu để dễ nghe và dễ hiểu.
Tự tin sử dụng tiếng Anh (Be Confident in Your English Skills):
Đừng ngại sử dụng tiếng Anh, ngay cả khi bạn không hoàn toàn tự tin.
Sẵn sàng học hỏi (Be Willing to Learn):
Luôn sẵn sàng học hỏi và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
MỘT SỐ CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH TRẢ LỜI:
“Tell me about yourself.”
(Giới thiệu về bản thân bạn)
*Cách trả lời:Tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến công việc.
“What are your strengths and weaknesses?”
(Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
*Cách trả lời:Chọn những điểm mạnh phù hợp với công việc và chọn một điểm yếu mà bạn đang cố gắng cải thiện.
“Why are you interested in this position?”
(Tại sao bạn quan tâm đến vị trí này?)
*Cách trả lời:Thể hiện sự hiểu biết của bạn về công việc và lý do tại sao bạn nghĩ rằng bạn phù hợp.
“Why do you want to work for our company?”
(Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty của chúng tôi?)
*Cách trả lời:Nghiên cứu về công ty và nêu ra những lý do cụ thể khiến bạn muốn làm việc ở đó.
“Where do you see yourself in 5 years?”
(Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
*Cách trả lời:Thể hiện mục tiêu nghề nghiệp của bạn và cách bạn nghĩ rằng công việc này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
“Do you have any questions for me?”
(Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?)
*Cách trả lời:Chuẩn bị một vài câu hỏi thông minh về công việc, công ty hoặc đội ngũ.
Chúc bạn thành công trong quá trình tìm việc!