Việc làm mua bán xin chào các bạn đang tìm kiếm việc làm cũng như các anh chị nhà tuyển dụng Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp, kèm theo cách tiếp cận và ví dụ cụ thể để bạn tự tin chinh phục mọi cuộc phỏng vấn:
I. NHÓM CÂU HỎI GIỚI THIỆU BẢN THÂN (INTRODUCTORY QUESTIONS)
Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng đầu tiên và định hình cách nhà tuyển dụng nhìn nhận bạn.
Câu hỏi:
Tell me about yourself. / Walk me through your resume.
Mục đích:
Đánh giá khả năng giao tiếp, kỹ năng tóm tắt thông tin, và xem những điểm nào trong kinh nghiệm của bạn phù hợp với vị trí.
Cách trả lời:
Focus:
Tập trung vào những kinh nghiệm, kỹ năng liên quan trực tiếp đến công việc bạn đang ứng tuyển.
Structure:
Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result) để kể một câu chuyện ngắn gọn, hấp dẫn về bản thân.
Personalize:
Thêm một chút thông tin cá nhân (sở thích, đam mê) để tạo sự kết nối, nhưng hãy giữ nó chuyên nghiệp.
Ví dụ:
*”Thank you for the opportunity. Im a [chức danh hiện tại/mong muốn] with [số năm] years of experience in [lĩnh vực]. In my previous role at [công ty], I was responsible for [nhiệm vụ chính]. For example, [Situation] when we faced a challenge with [vấn đề], [Task] I was tasked with [mục tiêu], [Action] so I implemented [giải pháp], [Result] which resulted in [kết quả cụ thể, đo lường được]. Im passionate about [lĩnh vực liên quan] and Im eager to contribute my skills to [công ty bạn].” *
Câu hỏi:
Why are you interested in this position?
Mục đích:
Đánh giá sự hiểu biết của bạn về công việc và động lực làm việc của bạn.
Cách trả lời:
Research:
Nghiên cứu kỹ về mô tả công việc và công ty.
Match:
Chỉ ra những điểm tương đồng giữa kỹ năng, kinh nghiệm của bạn và yêu cầu của công việc.
Enthusiasm:
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn đóng góp cho công ty.
Ví dụ:
*”Im very interested in this position because it aligns perfectly with my skills and experience in [kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể]. Ive been following [tên công ty] for some time and Im impressed with [thành tựu/giá trị của công ty]. I believe my passion for [lĩnh vực liên quan] and my ability to [kỹ năng quan trọng] would make me a valuable asset to your team.”*
Câu hỏi:
Why are you interested in our company?
Mục đích:
Đánh giá mức độ bạn tìm hiểu về công ty và sự phù hợp của bạn với văn hóa công ty.
Cách trả lời:
Values:
Tìm hiểu về giá trị cốt lõi, văn hóa công ty.
Mission:
Hiểu rõ sứ mệnh và mục tiêu của công ty.
Impact:
Thể hiện mong muốn đóng góp vào sự thành công của công ty.
Ví dụ:
*”Im drawn to [tên công ty] because of its commitment to [giá trị cốt lõi của công ty]. I admire [thành tựu gần đây của công ty] and I believe my skills in [kỹ năng liên quan] can help contribute to your continued success in [lĩnh vực liên quan]. Im also excited about the opportunity to work in a [mô tả văn hóa công ty] environment.”*
II. NHÓM CÂU HỎI VỀ KINH NGHIỆM VÀ KỸ NĂNG (EXPERIENCE AND SKILLS QUESTIONS)
Đây là cơ hội để bạn chứng minh năng lực và kinh nghiệm của mình.
Câu hỏi:
What are your strengths?
Mục đích:
Đánh giá khả năng tự nhận thức và sự phù hợp của bạn với công việc.
Cách trả lời:
Relevance:
Chọn 2-3 điểm mạnh liên quan trực tiếp đến công việc.
Evidence:
Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh mỗi điểm mạnh.
Quantify:
Nếu có thể, hãy đo lường kết quả đạt được nhờ điểm mạnh đó.
Ví dụ:
*”One of my strengths is my ability to [kỹ năng 1], which I demonstrated when [tình huống cụ thể]. As a result, [kết quả đo lường được]. Another strength is my [kỹ năng 2], which allows me to [lợi ích của kỹ năng]. For example, [tình huống cụ thể khác].”*
Câu hỏi:
What are your weaknesses?
Mục đích:
Đánh giá khả năng tự nhận thức, tính trung thực và khả năng học hỏi của bạn.
Cách trả lời:
Honesty:
Chọn một điểm yếu thật sự, nhưng không quá quan trọng đối với công việc.
Positive Framing:
Diễn đạt điểm yếu một cách tích cực, tập trung vào nỗ lực cải thiện.
Action Plan:
Mô tả những hành động bạn đang thực hiện để khắc phục điểm yếu đó.
Ví dụ:
*”I used to struggle with [điểm yếu], but Ive been actively working on improving it by [hành động cụ thể]. For example, Ive been [hoạt động cụ thể] to develop my skills in that area. Im now seeing positive results, such as [kết quả tích cực].”*
Câu hỏi:
Describe a time when you faced a challenging situation at work. How did you handle it?
Mục đích:
Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề, làm việc dưới áp lực và kỹ năng giao tiếp của bạn.
Cách trả lời:
Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result) như đã đề cập ở trên.
Ví dụ:
*”[Situation] In my previous role, we encountered a situation where [mô tả tình huống khó khăn]. [Task] My task was to [mục tiêu cần đạt được]. [Action] I took the following steps: [liệt kê các hành động cụ thể]. [Result] As a result, we were able to [kết quả đạt được], and I learned the importance of [bài học rút ra].” *
Câu hỏi:
Tell me about a time you failed. What did you learn from it?
Mục đích:
Đánh giá khả năng học hỏi từ sai lầm, tính trung thực và khả năng phục hồi của bạn.
Cách trả lời:
Specific:
Chọn một thất bại cụ thể, không đổ lỗi cho người khác.
Lessons Learned:
Tập trung vào những bài học bạn rút ra từ thất bại đó.
Application:
Giải thích cách bạn áp dụng những bài học đó vào công việc hiện tại.
Ví dụ:
*”Early in my career, I [mô tả tình huống thất bại]. I realized that [bài học rút ra]. Since then, Ive [hành động cụ thể để cải thiện] and Ive been able to [kết quả tích cực nhờ áp dụng bài học].” *
III. NHÓM CÂU HỎI VỀ MỤC TIÊU VÀ SỰ NGHIỆP (GOALS AND CAREER ASPIRATIONS QUESTIONS)
Đây là cơ hội để bạn thể hiện tầm nhìn và sự cam kết của mình với sự nghiệp.
Câu hỏi:
Where do you see yourself in 5 years?
Mục đích:
Đánh giá sự phù hợp của bạn với con đường phát triển của công ty và tham vọng nghề nghiệp của bạn.
Cách trả lời:
Realistic:
Đặt mục tiêu thực tế, phù hợp với vị trí ứng tuyển và tiềm năng phát triển của công ty.
Alignment:
Liên kết mục tiêu của bạn với mục tiêu của công ty.
Growth:
Thể hiện mong muốn học hỏi và phát triển bản thân.
Ví dụ:
*”In the next 5 years, I see myself as a valuable contributor to [tên công ty]. I hope to have developed my skills in [kỹ năng cụ thể] and taken on more responsibilities within the team. Ultimately, I want to be a leader in [lĩnh vực liên quan] and help [tên công ty] achieve its goals.”*
Câu hỏi:
What are your salary expectations?
Mục đích:
Đánh giá sự hiểu biết của bạn về giá trị bản thân và thị trường lao động.
Cách trả lời:
Research:
Tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí tương đương trong ngành.
Range:
Đưa ra một khoảng lương thay vì một con số cụ thể.
Flexibility:
Thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng thảo luận về vấn đề lương thưởng.
Ví dụ:
*”Based on my research and experience, Im looking for a salary in the range of [khoảng lương]. However, Im open to discussing this further based on the overall compensation package.”*
IV. NHÓM CÂU HỎI VỀ HÀNH VI (BEHAVIORAL QUESTIONS)
Các câu hỏi hành vi thường bắt đầu bằng “Tell me about a time when…” hoặc “Describe a situation where…”. Mục đích là để hiểu cách bạn đã hành xử trong quá khứ, vì hành vi trong quá khứ là một chỉ báo tốt cho hành vi trong tương lai.
Câu hỏi:
Tell me about a time when you had to work with a difficult colleague.
Câu hỏi:
Describe a situation where you had to make a decision quickly.
Câu hỏi:
Tell me about a time when you had to persuade someone to see your point of view.
V. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO BẠN (QUESTIONS FOR THE INTERVIEWER)
Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự quan tâm đến công việc và công ty.
Cách trả lời:
Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi thông minh và liên quan đến công việc, công ty hoặc đội nhóm.
Ví dụ:
“What are the biggest challenges facing the company right now?”
“What are the opportunities for professional development within the company?”
“What does a typical day look like in this role?”
“What are the companys goals for the next year?”
VI. LỜI KHUYÊN CHUNG
Practice, Practice, Practice:
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn trước gương hoặc với bạn bè.
Research:
Tìm hiểu kỹ về công ty, vị trí ứng tuyển và người phỏng vấn.
Be Prepared:
Chuẩn bị sẵn sơ yếu lý lịch, thư xin việc và các tài liệu liên quan.
Be Confident:
Tự tin vào khả năng của bản thân và thể hiện sự nhiệt tình.
Be Professional:
Ăn mặc lịch sự, đến đúng giờ và duy trì thái độ chuyên nghiệp trong suốt buổi phỏng vấn.
Follow Up:
Gửi email cảm ơn sau buổi phỏng vấn.
MỘT SỐ CỤM TỪ HỮU ÍCH
Highlight:
“Im proficient in…”
“I excel at…”
“I have a proven track record of…”
Problem Solving:
“I identified a problem and…”
“I took the initiative to…”
“I developed a solution that…”
Teamwork:
“I collaborated with…”
“I contributed to…”
“I played a key role in…”
Results:
“As a result of my efforts…”
“This led to…”
“We achieved…”
Chúc bạn thành công trong buổi phỏng vấn!